coffea robusta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffea robusta+ Noun
- cây cà phê vối.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
robusta coffee Rio Nunez coffee Coffea robusta Coffea canephora
Lượt xem: 784